引文 yǐnwén
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn văn】

Đọc nhanh: 引文 (dẫn văn). Ý nghĩa là: lời trích dẫn.

Ý Nghĩa của "引文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời trích dẫn

引自其他书籍或文件的语句也叫引语

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引文

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 写得 xiědé 干巴巴 gānbābā de 读着 dúzhe 引不起 yǐnbùqǐ 兴趣 xìngqù

    - bài viết không sinh động, không hấp dẫn người đọc.

  • volume volume

    - 杂志 zázhì 刊文 kānwén 引发 yǐnfā 争论 zhēnglùn

    - Tạp chỉ đăng bài gây ra tranh luận.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 没有 méiyǒu 引起 yǐnqǐ 积极 jījí 反应 fǎnyìng

    - Bài báo của ông không tạo ra phản ứng tích cực nào.

  • volume volume

    - 天象 tiānxiàng 表演 biǎoyǎn 引发 yǐnfā le 大家 dàjiā duì 天文学 tiānwénxué de 浓厚兴趣 nónghòuxìngqù

    - biểu diễn các hiện tượng thiên văn gợi niềm say mê của mọi người đối với thiên văn học.

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng 原文 yuánwén 要加 yàojiā 引号 yǐnhào

    - trích dẫn nguyên văn phải dùng dấu ngoặc kép

  • volume volume

    - zhè 一段话 yīduànhuà shì 下文 xiàwén de 引子 yǐnzi

    - đoạn văn này là lời mào cho bài văn sau.

  • volume volume

    - 罕见 hǎnjiàn de 天文 tiānwén 现象 xiànxiàng 引起 yǐnqǐ le 关注 guānzhù

    - Hiện tượng thiên văn hiếm gặp đã thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 引起 yǐnqǐ le 激烈 jīliè de 讨论 tǎolùn

    - Bài viết đã gây ra cuộc tranh luận sôi nổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao