Đọc nhanh: 引线 (dẫn tuyến). Ý nghĩa là: kíp nổ; ngòi nổ; tuyến dẫn, môi giới; dẫn tuyến, kim may; kim khâu. Ví dụ : - 他是想用晾衣绳装作引线来吓我们 Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.. - 穿针引线(比喻从中联系)。 xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
引线 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. kíp nổ; ngòi nổ; tuyến dẫn
线状的引信
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
✪ 2. môi giới; dẫn tuyến
做媒介的人或东西
✪ 3. kim may; kim khâu
缝衣针
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引线
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 穿针引线 ( 比喻 从中 联系 )
- xâu kim rút chỉ (ví với sự chấp nối giữa đôi bên, rổ rá cạp lại).
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
线›