Đọc nhanh: 引擎机房 (dẫn kình cơ phòng). Ý nghĩa là: buồng động cơ máy.
引擎机房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng động cơ máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引擎机房
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 政府 援引 国家机密 保密法 以禁 该书
- Chính phủ dùng luật bảo mật quốc gia để cấm cuốn sách này.
- 放在 引擎盖 上
- Đưa chúng lên mui xe.
- 他们 朝 房门 跑 去 但 我们 从 外面 把 他们 引开 了
- Họ chạy về hướng cửa, nhưng tôi đã đánh lạc hướng bọn họ.
- 你 在 发动 引擎 时 , 一定 要 让 汽车 处于 空档
- Khi bạn khởi động động cơ, hãy chắc chắn xe ô tô đang ở trạng thái rỗng.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
- 还有 一些 事故 主要 是 由 起飞时 引擎 故障 导致 的
- Ngoài ra còn có những vụ tai nạn chủ yếu do hỏng động cơ khi cất cánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
房›
擎›
机›