Đọc nhanh: 机房 (cơ phòng). Ý nghĩa là: phòng máy tính.
机房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng máy tính
computer room; engine room; machine room
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机房
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 现在 或许 不是 买房 的 最佳时机
- Đây có thể không phải là thời điểm tốt nhất để mua nhà.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
房›
机›