Đọc nhanh: 引征 (dẫn chinh). Ý nghĩa là: trích dẫn, bảng báo giá, trích dẫn.
引征 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. trích dẫn
citing
✪ 2. bảng báo giá
quotation
✪ 3. trích dẫn
to cite
✪ 4. để tham khảo
to reference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引征
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 人类 梦想 征服 宇宙
- Nhân loại mơ ước chinh phục vũ trụ.
- 两则 新闻 引 关注
- Hai mẩu tin tức thu hút sự quan tâm.
- 征引 浩博
- nhiều dẫn chứng.
- 二万五千里长征
- cuộc trường chinh hai vạn năm nghìn dặm.
- 互相 吸引
- Hút nhau.
- 今年 开始 大规模 征兵
- Năm nay bắt đầu trưng binh quy mô lớn.
- 这部 小说史 , 体大思精 , 征引 宏富
- bộ tiểu thuyết lịch sử này, quy mô lớn, dẫn chứng phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
征›