Đọc nhanh: 引座员 (dẫn tọa viên). Ý nghĩa là: Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim).
引座员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (trong rạp chiếu phim)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引座员
- 客座 演员
- diễn viên mời diễn.
- 领导 引导 员工 提高 技能
- Lãnh đạo chỉ bảo nhân viên nâng cao kỹ năng.
- 客座 研究员
- nghiên cứu viên mời làm việc.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 那座 古老 的 建筑 长约 一引
- Tòa kiến trúc cổ xưa đó dài khoảng một dẫn.
- 他 打算 召开 员工 座谈会
- Anh ấy dự định tổ chức một buổi tọa đàm nhân viên.
- 讲座 吸引 了 华南理工大学 的 莘莘学子 , 座无虚席
- Bài giảng đã thu hút đông các sinh viên của Đại học Công nghệ Hoa Nam, không còn một chỗ trống.
- 在 向导 的 指引 下 , 他 找到 了 这座 古庙
- Dưới sự hướng dẫn của người hướng dẫn, anh đã tìm thấy ngôi chùa cổ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
座›
引›