Đọc nhanh: 引例 (dẫn lệ). Ý nghĩa là: dẫn chứng.
✪ 1. dẫn chứng
在书、文章中引用例证
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引例
- 举个 例子
- Nêu ví dụ.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 文章 引 了 很多 例子
- Bài viết trích dẫn nhiều ví dụ.
- 黄疸 会 引起 皮肤 变黄
- Vàng da sẽ khiến da trở nên vàng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
引›