Đọc nhanh: 弄松 (lộng tùng). Ý nghĩa là: xởi.
弄松 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xởi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄松
- 事情 都 弄 得 服服帖帖
- mọi việc đều làm đâu vào đấy
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 书本 顺序 被 弄 颠倒
- Thứ tự của sách bị đảo lộn.
- 我 常常 弄 乐器 来 放松
- Tôi thường chơi nhạc cụ để thư giãn.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
- 事情 弄 得 没法 了 局
- sự tình xảy ra không có cách nào giải quyết xong.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弄›
松›