异趣 yìqù
volume volume

Từ hán việt: 【dị thú】

Đọc nhanh: 异趣 (dị thú). Ý nghĩa là: không cùng chí hướng, sở thích khác người. Ví dụ : - 点画之间多有异趣 vẽ tranh có phong cách độc đáo.

Ý Nghĩa của "异趣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. không cùng chí hướng

不同的志趣、情趣

✪ 2. sở thích khác người

不同于一般的趣味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 点画 diǎnhuà 之间 zhījiān 多有 duōyǒu 异趣 yìqù

    - vẽ tranh có phong cách độc đáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异趣

  • volume volume

    - shū 本身 běnshēn hěn 有趣 yǒuqù

    - Bản thân quyển sách rất thú vị.

  • volume volume

    - 鼓点 gǔdiǎn de 变化 biànhuà hěn 有趣 yǒuqù

    - Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.

  • volume volume

    - 故事 gùshì 诡异 guǐyì 有趣 yǒuqù

    - câu chuyện kỳ lạ thú vị.

  • volume volume

    - liǎng 国会 guóhuì yǒu 文化差异 wénhuàchāyì

    - Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • volume volume

    - 点画 diǎnhuà 之间 zhījiān 多有 duōyǒu 异趣 yìqù

    - vẽ tranh có phong cách độc đáo.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu yòng 异样 yìyàng de 眼光 yǎnguāng 打量 dǎliàng

    - mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.

  • volume volume

    - shū 当中 dāngzhōng yǒu 很多 hěnduō 有趣 yǒuqù de 知识 zhīshí

    - Trong sách có nhiều kiến thức thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǒu , Cù , Qū , Qù , Zōu
    • Âm hán việt: Thú , Xúc
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOSJE (土人尸十水)
    • Bảng mã:U+8DA3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao