Đọc nhanh: 异体 (dị thể). Ý nghĩa là: kiểu khác; dạng khác, dị thể. Ví dụ : - 异体字 chữ dị thể.. - 雌雄异体 đơn tính.
异体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểu khác; dạng khác
不同的形体
- 异体字
- chữ dị thể.
✪ 2. dị thể
不同属一个身体或个体
- 雌雄异体
- đơn tính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 异体字
- chữ dị thể.
- 雌雄异体
- đơn tính.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 一体 周知
- mọi người đều biết
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
异›