异体 yìtǐ
volume volume

Từ hán việt: 【dị thể】

Đọc nhanh: 异体 (dị thể). Ý nghĩa là: kiểu khác; dạng khác, dị thể. Ví dụ : - 异体字 chữ dị thể.. - 雌雄异体 đơn tính.

Ý Nghĩa của "异体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

异体 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiểu khác; dạng khác

不同的形体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 异体字 yìtǐzì

    - chữ dị thể.

✪ 2. dị thể

不同属一个身体或个体

Ví dụ:
  • volume volume

    - 雌雄异体 cíxióngyìtǐ

    - đơn tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异体

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 异体字 yìtǐzì

    - chữ dị thể.

  • volume volume

    - 雌雄异体 cíxióngyìtǐ

    - đơn tính.

  • volume volume

    - liú 动物 dòngwù huò 植物 zhíwù 体内 tǐnèi 组织 zǔzhī de 异常 yìcháng xīn 生物 shēngwù 肿瘤 zhǒngliú

    - Uống độc đến tấy mụn đỏ.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 周知 zhōuzhī

    - mọi người đều biết

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa