Đọc nhanh: 异读词 (dị độc từ). Ý nghĩa là: từ có cách phát âm thay thế.
异读词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ có cách phát âm thay thế
word having alternative pronunciations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异读词
- 这个 词读 着 真拗
- Từ này đọc lên rất khó đọc.
- 辨析 高兴 和 愉快 两个 词有 什么 异同
- Phân biệt sự giống và khác nhau giữa từ “hạnh phúc” và “hạnh phúc”.
- 一剪梅 的 怎么 读
- một cành mai bán thế nào?
- 你 得 读出 潜台词
- Vì vậy, bạn phải đọc giữa các dòng.
- 阅读 会 增加 你 的 词汇量
- Đọc sách sẽ tăng vốn từ vựng của bạn.
- 同学们 , 跟 老师 读 生词 !
- Các em, đọc từ mới cùng thầy!
- 大声 朗读 有助于 记忆 单词
- Đọc to giúp ghi nhớ từ vựng.
- 这个 词 的 读音 很难 记住
- Cách đọc của từ này rất khó nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
词›
读›