Đọc nhanh: 异文 (dị văn). Ý nghĩa là: phiên bản khác nhau, từ vay, nhân vật biến thể.
异文 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. phiên bản khác nhau
different edition
✪ 2. từ vay
loan word
✪ 3. nhân vật biến thể
variant character
✪ 4. dạng viết biến thể (cho cùng một từ)
variant written form (for the same word)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异文
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 握手 的 方式 因 文化 而异
- Cách bắt tay khác nhau tùy theo văn hóa.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 文化差异 造成 了 隔阂
- Sự khác biệt văn hóa tạo ra sự ngăn cách.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 他们 跨越 了 文化差异
- Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
异›
文›