Đọc nhanh: 异丁烷 (dị đinh hoàn). Ý nghĩa là: isobutane.
异丁烷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. isobutane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 异丁烷
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 两 国会 有 文化差异
- Hai nước sẽ có sự khác biệt về văn hóa
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
- 人们 都 用 异样 的 眼光 打量 他
- mọi người đều nhìn anh ấy bằng con mắt kỳ lạ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
异›
烷›