Đọc nhanh: 莰烷 (_ hoàn). Ý nghĩa là: sinh ra C10H18, camphane.
莰烷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sinh ra C10H18
bornane C10H18
✪ 2. camphane
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莰烷
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 里面 的 丁烷 热度 升高 炸成 了 碎片
- Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
烷›
莰›