菠烷 bō wán
volume volume

Từ hán việt: 【ba hoàn】

Đọc nhanh: 菠烷 (ba hoàn). Ý nghĩa là: sinh ra, camphane C10H18.

Ý Nghĩa của "菠烷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

菠烷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sinh ra

bornane

✪ 2. camphane C10H18

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菠烷

  • volume volume

    - 菠菜 bōcài zhà 一下 yīxià

    - đem rau chân vịt chần một chút.

  • volume volume

    - 菠菜 bōcài 水田芥 shuǐtiánjiè 圆白菜 yuánbáicài dōu 放进 fàngjìn de 购物车 gòuwùchē

    - Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.

  • volume volume

    - 第二次 dìèrcì 引爆 yǐnbào 点燃 diǎnrán le 丙烷 bǐngwán

    - Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.

  • volume volume

    - mǎi le 两棵 liǎngkē 菠菜 bōcài

    - Tôi đã mua hai cây rau chân vịt.

  • volume volume

    - 放入 fàngrù 料理 liàolǐ 机里 jīlǐ 选择 xuǎnzé 果蔬 guǒshū jiàn 打成 dǎchéng 菠菜 bōcài zhī

    - cho vào máy xay, chọn nút làm nước ép trái cây và rau

  • volume volume

    - guò 菠菜 bōcài 放入 fàngrù 开水 kāishuǐ zhōng tàng 一分钟 yìfēnzhōng 去除 qùchú 草酸 cǎosuān

    - ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit

  • volume volume

    - 里面 lǐmiàn de 丁烷 dīngwán 热度 rèdù 升高 shēnggāo 炸成 zhàchéng le 碎片 suìpiàn

    - Butan bên trong nóng lên và thổi nó ra từng mảnh.

  • volume volume

    - 环境署 huánjìngshǔ 考虑 kǎolǜ 豁免 huòmiǎn 一些 yīxiē 国家 guójiā 禁用 jīnyòng 列管 lièguǎn 溴化 xiùhuà 甲烷 jiǎwán

    - UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Wán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:丶ノノ丶丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJMU (火十一山)
    • Bảng mã:U+70F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEDE (廿水木水)
    • Bảng mã:U+83E0
    • Tần suất sử dụng:Thấp