Đọc nhanh: 开车时间 (khai xa thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian tầu chuyển bánh.
开车时间 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian tầu chuyển bánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开车时间
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 展开讨论 需要 时间
- Việc mở rộng thảo luận cần thời gian.
- 他 被 一群 歌迷 缠绕着 一时间 脱不开 身
- Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.
- 长时间 开车 让 他 昏昏欲睡
- Lái xe lâu quá làm anh ấy ngáp ngắn ngáp dài.
- 开会 的 时间 已 决定 好
- Thời gian họp đã được quyết xong.
- 时间 到 了 , 我们 该 开始 了
- Đã đến giờ rồi, chúng ta nên bắt đầu thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
时›
车›
间›