Đọc nhanh: 开罐刀 (khai quán đao). Ý nghĩa là: Dao mở đồ hộp.
开罐刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao mở đồ hộp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开罐刀
- 开刀 问 斬
- khai đao xử trảm.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 是 被 猎刀 割开 的
- Nó đã bị cắt ra bởi thứ dường như là một con dao săn.
- 医生 们 决定 为 他 开刀 切除 肿瘤
- Bác sĩ quyết định phẫu thuật cắt bỏ khối u cho anh ta.
- 看着 像 把 打开 的 瑞士军刀
- Nó trông giống như một con dao mở của Quân đội Thụy Sĩ.
- 给 我 胸廓 切开术 托盘 和 手术刀
- Lấy cho tôi một khay phẫu thuật lồng ngực và dao mổ.
- 他 用 刀片 开 了 这 封信
- Anh ấy dùng dao cắt mở bức thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
开›
罐›