开消 kāi xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【khai tiêu】

Đọc nhanh: 开消 (khai tiêu). Ý nghĩa là: biến thể của 開銷 | 开销.

Ý Nghĩa của "开消" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

开消 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 開銷 | 开销

variant of 開銷|开销

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开消

  • volume volume

    - 消食 xiāoshí 开胃 kāiwèi

    - món ăn dễ tiêu.

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 纷纷 fēnfēn 传开 chuánkāi 引起 yǐnqǐ 关注 guānzhù

    - Tin tức rối rắm lan ra thu hút sự chú ý.

  • volume volume

    - xiǎng 公开 gōngkāi zhè 消息 xiāoxi

    - Anh ấy muốn công khai tin này.

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài jiù 流传 liúchuán kāi le

    - Tin tức nhanh chóng được truyền đi.

  • volume volume

    - xīn 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài jiù 噪开 zàokāi le

    - Tin tức mới đã lan truyền rất nhanh.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 好消息 hǎoxiāoxi hěn 开心 kāixīn

    - Nghe tin tốt tôi cảm thấy hạnh phúc.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 消息 xiāoxi 很快 hěnkuài jiù 哄传 hōngchuán 开来 kāilái

    - Thông tin đó rất nhanh đã truyền rộng ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao