Đọc nhanh: 开尔文 (khai nhĩ văn). Ý nghĩa là: Kelvin (thang nhiệt độ), Lord Kelvin 1824-1907, nhà vật lý người Anh (William Thomson).
开尔文 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Kelvin (thang nhiệt độ)
Kelvin (temperature scale)
✪ 2. Lord Kelvin 1824-1907, nhà vật lý người Anh (William Thomson)
Lord Kelvin 1824-1907, British physicist (William Thomson)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开尔文
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 她 正 从 埃文 开车 赶过来
- Cô ấy đang lái xe từ Avon.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 我 昨晚 遇上 卡尔文 的
- Tôi đã gặp Calvin đêm qua.
- 他们 提名 卡尔文 柯立 芝为 副 总统
- Họ đã đề cử Calvin Coolidge cho vị trí phó chủ tịch.
- 小明 是 记者 , 经常 开夜车 写文章
- Tiểu Minh là một nhà báo, thường xuyên thức đêm để viết báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
开›
文›