Đọc nhanh: 开封地区 (khai phong địa khu). Ý nghĩa là: Tỉnh Khai Phong ở Hà Nam.
✪ 1. Tỉnh Khai Phong ở Hà Nam
Kaifeng prefecture in Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开封地区
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 周边 的 地区 正在 开发
- Khu vực xung quanh đang được phát triển.
- 他 吭 都 不吭 地 就 离开 了
- Anh ta bỏ đi mà không nói một lời.
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 他 缓慢 而 沉着 地 拆开 信封 。 他 把 机器 拆开 后 又 组装 起来 了
- Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.
- 他们 在 郊区 僦 了 一块 地
- Họ thuê một mảnh đất ở ngoại ô.
- 她 小心 地 打开 信封
- Cô ấy cẩn thận mở phong bì.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
地›
封›
开›