Đọc nhanh: 开单 (khai đơn). Ý nghĩa là: thanh toán, để mở một tab.
开单 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh toán
to bill
✪ 2. để mở một tab
to open a tab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开单
- 单 开间
- một gian (khoảng 3,33m)
- 开具 清单
- viết hoá đơn.
- 开列 名单
- liệt kê danh sách.
- 开户 头 很 简单
- Mở tài khoản rất đơn giản.
- 他 已经 能够 离开 师傅 单独 操作 了
- Nó có thể tách khỏi người hướng dẫn, có thể làm một mình.
- 我 拆得开 这台 机器 很 简单
- Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.
- 结束 单身 意味着 开始 新 的 生活 阶段
- Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.
- 他们 决定 结束 单身 , 开始 准备 结婚 的 事宜
- Họ quyết định kết thúc độc thân và bắt đầu chuẩn bị cho đám cưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
开›