Đọc nhanh: 建设银行 (kiến thiết ngân hành). Ý nghĩa là: ngân hàng xây dựng.
建设银行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngân hàng xây dựng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建设银行
- 参加 社会主义 建设 的 行列
- tham gia đội ngũ xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 他 从 银行 取 钱
- Anh ta rút tiền từ ngân hàng.
- 展览 光地 参展商 须 自行设计 及 盖建 展位 并 铺上 地毯
- Không gian triển lãm trong buổi triển lãm phải thiết kế, xây dựng gian hàng của mình và trải thảm.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 已 建设 了 这座 大桥
- Họ đã xây dựng cây cầu này.
- 银行 设置 了 很多 摄像头
- Ngân hàng lắp đặt nhiều camera.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 这个 城市 正在 建设 更 多 的 自行车道
- Thành phố này đang xây dựng thêm nhiều làn xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
行›
设›
银›