建设性 jiànshè xìng
volume volume

Từ hán việt: 【kiến thiết tính】

Đọc nhanh: 建设性 (kiến thiết tính). Ý nghĩa là: mang tính xây dựng. Ví dụ : - 看成是师傅的建设性建议 Tôi sắp nói như một lời khuyên mang tính xây dựng từ một người cố vấn.

Ý Nghĩa của "建设性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

建设性 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mang tính xây dựng

constructive; constructiveness

Ví dụ:
  • volume volume

    - 看成 kànchéng shì 师傅 shīfu de 建设性 jiànshèxìng 建议 jiànyì

    - Tôi sắp nói như một lời khuyên mang tính xây dựng từ một người cố vấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建设性

  • volume volume

    - 大凡 dàfán gǎo 基本建设 jīběnjiànshè de 单位 dānwèi 流动性 liúdòngxìng dōu 比较 bǐjiào

    - nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.

  • volume volume

    - de 建议 jiànyì hěn yǒu 建设性 jiànshèxìng

    - Những đề xuất của ông rất mang tính xây dựng.

  • volume volume

    - 看成 kànchéng shì 师傅 shīfu de 建设性 jiànshèxìng 建议 jiànyì

    - Tôi sắp nói như một lời khuyên mang tính xây dựng từ một người cố vấn.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 大力 dàlì 推进 tuījìn 乡村 xiāngcūn 建设 jiànshè

    - Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.

  • volume volume

    - wèi 建设 jiànshè 美好 měihǎo de 未来 wèilái ér 斗争 dòuzhēng

    - phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào bàn 关键性 guānjiànxìng de 建设项目 jiànshèxiàngmù

    - Chúng ta phải thực hiện những hạng mục then chốt.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 建设 jiànshè 清新 qīngxīn 美好 měihǎo

    - Xây dựng công viên trong lành và tươi đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Kiển
    • Nét bút:フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NKLQ (弓大中手)
    • Bảng mã:U+5EFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Shè
    • Âm hán việt: Thiết
    • Nét bút:丶フノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHNE (戈女竹弓水)
    • Bảng mã:U+8BBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao