Đọc nhanh: 建湖 (kiến hồ). Ý nghĩa là: Hạt Jianhu ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu.
建湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Jianhu ở Yancheng 鹽城 | 盐城 , Jiangsu
Jianhu county in Yancheng 鹽城|盐城 [Yán chéng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 建湖
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 不过 现在 它们 已经 被 改建 , 用作 库房 或 粮仓 了
- Tuy nhiên, hiện tại chúng đã được sửa đổi và sử dụng làm nhà kho hoặc kho lương thực.
- 专家 提出 了 新 建议
- Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
建›
湖›