Đọc nhanh: 廷谏 (đình gián). Ý nghĩa là: đình gián.
廷谏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đình gián
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廷谏
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 清廷 ( 清朝 中央政府 )
- triều đình nhà Thanh
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 同学 姓 谏
- Bạn học của tôi họ Gián.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廷›
谏›