廷谏 tíng jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【đình gián】

Đọc nhanh: 廷谏 (đình gián). Ý nghĩa là: đình gián.

Ý Nghĩa của "廷谏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廷谏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình gián

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廷谏

  • volume volume

    - 昆廷 kūntíng méi 那个 nàgè 技术 jìshù

    - Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng zài 朝廷 cháotíng 工作 gōngzuò

    - Công công phục vụ triều đình.

  • volume volume

    - 朝廷 cháotíng 开始 kāishǐ 捐税 juānshuì

    - Triều đình bắt đầu thu thuế.

  • volume volume

    - 清廷 qīngtíng ( 清朝 qīngcháo 中央政府 zhōngyāngzhèngfǔ )

    - triều đình nhà Thanh

  • volume volume

    - xiǎng 联系 liánxì xià 罗马 luómǎ 教廷 jiàotíng

    - Tôi sẽ gọi vatican

  • volume volume

    - 郎中 lángzhōng 负责 fùzé 宫廷 gōngtíng zhōng de 事务 shìwù

    - Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.

  • volume volume

    - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • volume volume

    - 同学 tóngxué xìng jiàn

    - Bạn học của tôi họ Gián.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHG (弓大竹土)
    • Bảng mã:U+5EF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Gián
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVDWF (戈女木田火)
    • Bảng mã:U+8C0F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình