廷尉 tíng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【đình uý】

Đọc nhanh: 廷尉 (đình uý). Ý nghĩa là: Tư lệnh Tư pháp ở Trung Quốc đế quốc, một trong Cửu Bộ trưởng 九卿.

Ý Nghĩa của "廷尉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廷尉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tư lệnh Tư pháp ở Trung Quốc đế quốc, một trong Cửu Bộ trưởng 九卿

Commandant of Justice in imperial China, one of the Nine Ministers 九卿 [jiǔ qīng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廷尉

  • volume volume

    - 内廷 nèitíng 供奉 gòngfèng

    - người phục vụ trong cung đình

  • volume volume

    - 宫廷政变 gōngtíngzhèngbiàn

    - chính biến cung đình

  • volume volume

    - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • volume volume

    - bèi 任命 rènmìng wèi 朝廷 cháotíng de 博士 bóshì

    - Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.

  • volume volume

    - 加拿大 jiānádà 总理 zǒnglǐ 贾斯 jiǎsī tíng · 特鲁多 tèlǔduō 发言 fāyán

    - Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn de 级别 jíbié 上尉 shàngwèi gāo

    - Cấp bậc của tướng cao hơn đại úy.

  • volume volume

    - 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳来 tǎnnàlái 这里 zhèlǐ 干嘛 gànma

    - Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?

  • volume volume

    - de 军衔 jūnxián shì 中尉 zhōngwèi

    - Quân hàm của cô ấy là trung úy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHG (弓大竹土)
    • Bảng mã:U+5EF7
    • Tần suất sử dụng:Cao