Đọc nhanh: 吊尉 (điếu uý). Ý nghĩa là: chia buồn.
吊尉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chia buồn
对死者家属或有关团体组织表示吊唁慰问
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊尉
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 吊唁
- điếu tang; đi điếu.
- 前来 吊唁 逝者
- Đến thăm hỏi người qua đời.
- 叶样 的 吊 坠 很 独特
- Mặt dây chuyền hình lá rất độc đáo.
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 他 曾 是 一名 太尉
- Anh ấy từng là một thái úy.
- 保持 局部 的 干净 , 吃 消炎药 或 打吊针
- Giữ vệ sinh vùng kín sạch sẽ, uống thuốc chống viêm hoặc tiêm thuốc.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
尉›