Đọc nhanh: 延线 (diên tuyến). Ý nghĩa là: trì hoãn。 延遲。.
延线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trì hoãn。 延遲。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延线
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
线›