Đọc nhanh: 弛张 (thỉ trương). Ý nghĩa là: sốt từng cơn。病人的體溫在正常體溫之上,早晨和晚間的差別超過攝氏一度時,叫弛張熱。.
弛张 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốt từng cơn。病人的體溫在正常體溫之上,早晨和晚間的差別超過攝氏一度時,叫弛張熱。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弛张
- 两张床 中间 留 一尺 宽 的 当儿
- giữa hai chiếc giường có một khoảng trống.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 不用 担心 ! 我 有 两张 船票
- Đừng lo lắng! Tôi có hai vé đi tàu.
- 一张一弛
- bên căng bên chùng
- 他 听 了 这 一番话 , 紧张 的 心情 渐渐 弛缓 下来
- nghe xong những lời ấy, tâm trạng căng thẳng của anh ta dần dần dịu lại.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 一元 的 票子 破 成 两张 五角 的
- tờ một đồng đổi thành hai tờ năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弛›
张›