Đọc nhanh: 延津 (diên tân). Ý nghĩa là: Quận Yanjin ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Yanjin ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam
Yanjin county in Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiāng], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延津
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 飞机 从 天津 之 云南
- Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.
- 他 总是 耽延 迟疑
- Anh ta luôn chậm trễ và do dự.
- 他口津 满溢
- Miệng anh ấy đầy nước bọt.
- 他 生病 , 致使 比赛 延期
- Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
- 他 渴望 那个 津位
- Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.
- 他 得到 了 一笔 500 元 津贴
- Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
延›
津›