延津 yán jīn
volume volume

Từ hán việt: 【diên tân】

Đọc nhanh: 延津 (diên tân). Ý nghĩa là: Quận Yanjin ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam.

Ý Nghĩa của "延津" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yanjin ở Tân Hương 新鄉 | 新乡 , Hà Nam

Yanjin county in Xinxiang 新鄉|新乡 [Xin1 xiāng], Henan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延津

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 辛苦 xīnkǔ 出津 chūjīn

    - Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.

  • volume volume

    - 飞机 fēijī cóng 天津 tiānjīn zhī 云南 yúnnán

    - Máy bay từ Thiên Tân đến Vân Nam.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 耽延 dānyán 迟疑 chíyí

    - Anh ta luôn chậm trễ và do dự.

  • volume volume

    - 他口津 tākǒujīn 满溢 mǎnyì

    - Miệng anh ấy đầy nước bọt.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 致使 zhìshǐ 比赛 bǐsài 延期 yánqī

    - Anh ấy bị ốm khiến trận đấu bị hoãn lại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 友谊 yǒuyì 已经 yǐjīng 延续 yánxù le 十年 shínián

    - Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 那个 nàgè 津位 jīnwèi

    - Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.

  • volume volume

    - 得到 dédào le 一笔 yībǐ 500 yuán 津贴 jīntiē

    - Anh ấy nhận được trợ cấp 500 nhân dân tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一フ一一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ELQ (水中手)
    • Bảng mã:U+6D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao