Đọc nhanh: 延庆 (diên khánh). Ý nghĩa là: Quận Yanqing ở Bắc Kinh.
✪ 1. Quận Yanqing ở Bắc Kinh
Yanqing county in Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延庆
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 今年 收获 喜庆
- Thu hoạch năm nay đáng mừng.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 从 成都 去 重庆
- từ Thành Đô đi đến Trùng Khánh.
- 他 为 家庭 增添 喜庆
- Anh ấy thêm chuyện mừng cho gia đình.
- 他们 今晚 有 庆祝会
- Họ sẽ ăn mừng tối nay.
- 今天 有件 喜庆 的 消息
- Hôm nay có tin vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
延›