Đọc nhanh: 延企 (diên xí). Ý nghĩa là: Nghễnh cổ và kiễng chân. Chỉ sự ngóng đợi..
延企 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghễnh cổ và kiễng chân. Chỉ sự ngóng đợi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延企
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 他们 努力 控制 火势 蔓延
- Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 他们 投资 于 环保 企业
- Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
- 他们 的 友谊 已经 延续 了 十年
- Tình bạn của họ đã kéo dài mười năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
企›
延›