延颈企踵 yán jǐng qǐ zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【diên cảnh xí chủng】

Đọc nhanh: 延颈企踵 (diên cảnh xí chủng). Ý nghĩa là: kiễng chân, hạc cổ (thành ngữ); (nghĩa bóng) khao khát cái gì đó.

Ý Nghĩa của "延颈企踵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

延颈企踵 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiễng chân, hạc cổ (thành ngữ); (nghĩa bóng) khao khát cái gì đó

to stand on tiptoe and crane one's neck (idiom); fig. to yearn for sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 延颈企踵

  • volume volume

    - 引颈 yǐnjǐng 企待 qǐdài

    - chờ dài cả cổ; nghển cổ trông chờ.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 努力 nǔlì 控制 kòngzhì 火势 huǒshì 蔓延 mànyán

    - Họ nỗ lực kiểm soát đám cháy lan rộng.

  • volume volume

    - cóng 子宫颈 zǐgōngjǐng 抹片 mǒpiàn 检查 jiǎnchá 发展 fāzhǎn dào 约会 yuēhuì

    - Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.

  • volume volume

    - 主管部门 zhǔguǎnbùmén yào 定期 dìngqī duì 企业 qǐyè 进行 jìnxíng 考评 kǎopíng

    - cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 企图 qǐtú 改变 gǎibiàn 规则 guīzé

    - Họ định thay đổi quy tắc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 企图 qǐtú 反抗 fǎnkàng 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu chống lại chính phủ.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 只想 zhǐxiǎng 工作 gōngzuò 搞好 gǎohǎo 从不 cóngbù 企求 qǐqiú 什么 shénme

    - Anh ấy chỉ muốn làm việc thật tốt, chứ không hề trông mong gì khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYLM (人卜中一)
    • Bảng mã:U+4F01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên , Duyên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHYM (弓大竹卜一)
    • Bảng mã:U+5EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhǒng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chủng
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHJG (口一竹十土)
    • Bảng mã:U+8E35
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Gěng , Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:フ丶一丨一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMMBO (弓一一月人)
    • Bảng mã:U+9888
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa