Đọc nhanh: 伊单 (y đơn). Ý nghĩa là: Lá đơn đó — Cái người đứng tên trong lá đơn xin..
伊单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá đơn đó — Cái người đứng tên trong lá đơn xin.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 附加刑 既 可以 单独 使用 , 又 可以 与 主刑 合并 科处
- hình phạt phụ vừa có thể sử dụng một cách độc lập, lại vừa có thể xử cùng với hình phạt chính.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
单›