Đọc nhanh: 伊鬰 (y uất). Ý nghĩa là: Buồn giận — Bế tắc, không thông..
伊鬰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Buồn giận — Bế tắc, không thông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊鬰
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 伊斯坦布尔 的 保险箱
- Hộp ở Istanbul.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊是 个 好人
- Anh ấy là một người tốt.
- 伊是 中东国家
- Iran là quốc gia Trung Đông.
- 伊于胡底 ( 到 什么 地步 为止 )
- tới mức nào mới thôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
鬰›