伊鬰 yī yù
volume volume

Từ hán việt: 【y uất】

Đọc nhanh: 伊鬰 (y uất). Ý nghĩa là: Buồn giận — Bế tắc, không thông..

Ý Nghĩa của "伊鬰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伊鬰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Buồn giận — Bế tắc, không thông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊鬰

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 伊斯兰教 yīsīlánjiào

    - đạo I-xlam.

  • volume volume

    - hěn yǒu 才华 cáihuá

    - Cô ấy rất có tài năng.

  • volume volume

    - 伊斯坦布尔 yīsītǎnbùěr de 保险箱 bǎoxiǎnxiāng

    - Hộp ở Istanbul.

  • volume volume

    - 伊娃 yīwá 总有 zǒngyǒu 办法 bànfǎ de

    - Eva sẽ tìm ra cách.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 好人 hǎorén

    - Anh ấy là một người tốt.

  • volume volume

    - 伊是 yīshì 中东国家 zhōngdōngguójiā

    - Iran là quốc gia Trung Đông.

  • volume volume

    - 伊于胡底 yīyúhúdǐ ( dào 什么 shénme 地步 dìbù 为止 wéizhǐ )

    - tới mức nào mới thôi?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:27 nét
    • Bộ:Sưởng 鬯 (+17 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶丶フノ丶丶丶丶丶フ丨ノフノノノ
    • Thương hiệt:XDDBU (重木木月山)
    • Bảng mã:U+9B30
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp