Đọc nhanh: 廓张 (khuếch trương). Ý nghĩa là: mở rộng; bành trướng; lan rộng; khuếch trương; trãi ra; nở; phồng; dãn; to lên. Ví dụ : - 吵闹声不断廓张开去。 tiếng cãi nhau ngày càng to lên.
廓张 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mở rộng; bành trướng; lan rộng; khuếch trương; trãi ra; nở; phồng; dãn; to lên
扩散;扩大
- 吵闹声 不断 廓张 开去
- tiếng cãi nhau ngày càng to lên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廓张
- 东张西望
- Nhìn bên này, ngó bên kia.
- 两张床 在 房间 里
- Hai cái giường trong phòng.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 中编 的 情节 很 紧张
- Tình tiết ở phần giữa rất căng thẳng.
- 廓张
- bành trướng.
- 首次 参赛 , 我 不免 紧张
- Lần đầu tham gia thi đấu, tôi không tránh khỏi lo lắng.
- 吵闹声 不断 廓张 开去
- tiếng cãi nhau ngày càng to lên.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
廓›
张›