Đọc nhanh: 廊庑 (lang vu). Ý nghĩa là: hàng rào, portico, sta.
廊庑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hàng rào
colonnade
✪ 2. portico
✪ 3. sta
stoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊庑
- 河西走廊
- hành lang Hà Tây.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 比如 前廊
- Như mái hiên trước nhà.
- 檐下 有个 短廊
- Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.
- 门前 有个 长廊
- Trước cửa có một hành lang dài.
- 廊檐
- hàng hiên
- 我 喜欢 去 发廊 , 因为 总能 得到 发廊 师傅 特别 的 关照
- Tôi thích đến tiệm làm tóc vì tôi luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của chủ tiệm.
- 她 是 发廊 里 最好 的 发型师
- Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庑›
廊›