廊庑 láng wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【lang vu】

Đọc nhanh: 廊庑 (lang vu). Ý nghĩa là: hàng rào, portico, sta.

Ý Nghĩa của "廊庑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廊庑 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. hàng rào

colonnade

✪ 2. portico

✪ 3. sta

stoa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廊庑

  • volume volume

    - 河西走廊 héxīzǒuláng

    - hành lang Hà Tây.

  • volume volume

    - 柱廊 zhùláng yǒu yóu 圆柱 yuánzhù 支撑 zhīchēng 房顶 fángdǐng de 门廊 ménláng huò zǒu dào 通常 tōngcháng 通往 tōngwǎng 建筑物 jiànzhùwù de 入口处 rùkǒuchù

    - Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.

  • volume volume

    - 比如 bǐrú 前廊 qiánláng

    - Như mái hiên trước nhà.

  • volume volume

    - 檐下 yánxià 有个 yǒugè 短廊 duǎnláng

    - Dưới mái hiên có một hành lang ngắn.

  • volume volume

    - 门前 ménqián 有个 yǒugè 长廊 chángláng

    - Trước cửa có một hành lang dài.

  • volume volume

    - 廊檐 lángyán

    - hàng hiên

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 发廊 fàláng 因为 yīnwèi 总能 zǒngnéng 得到 dédào 发廊 fàláng 师傅 shīfu 特别 tèbié de 关照 guānzhào

    - Tôi thích đến tiệm làm tóc vì tôi luôn nhận được sự quan tâm đặc biệt của chủ tiệm.

  • volume volume

    - shì 发廊 fàláng 最好 zuìhǎo de 发型师 fàxíngshī

    - Cô ấy là nhà tạo mẫu tóc giỏi nhất trong tiệm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin: Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: Vu ,
    • Nét bút:丶一ノ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMKU (戈一大山)
    • Bảng mã:U+5E91
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+8 nét)
    • Pinyin: Láng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:丶一ノ丶フ一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IIIL (戈戈戈中)
    • Bảng mã:U+5ECA
    • Tần suất sử dụng:Cao