廉署 lián shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【liêm thự】

Đọc nhanh: 廉署 (liêm thự). Ý nghĩa là: Ủy ban độc lập ICAC chống tham nhũng, Hồng Kông.

Ý Nghĩa của "廉署" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

廉署 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ủy ban độc lập ICAC chống tham nhũng, Hồng Kông

ICAC Independent Commission Against Corruption, Hong Kong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉署

  • volume volume

    - 那本书 nàběnshū 物美价廉 wùměijiàlián

    - Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 威廉斯 wēiliánsī bǎo

    - Vậy bạn không muốn đến Williamsburg?

  • volume volume

    - 签署 qiānshǔ le 机密 jīmì 协议 xiéyì

    - Anh ấy đã ký một thỏa thuận bảo mật.

  • volume volume

    - 他署 tāshǔ 经理 jīnglǐ de 位置 wèizhi shí hěn máng

    - Anh ấy rất bận khi thay thế vị trí của giám đốc.

  • volume volume

    - 署理 shǔlǐ 这份 zhèfèn 重要 zhòngyào de 任务 rènwù

    - Anh ấy đảm nhiệm nhiệm vụ quan trọng này.

  • volume volume

    - zài 法庭 fǎtíng shàng 签署 qiānshǔ le 具结书 jùjiéshū

    - Anh ấy đã ký vào bản cam kết tại tòa án.

  • volume volume

    - ruò 没有 méiyǒu 真凭实据 zhēnpíngshíjù 可否 kěfǒu xiàng 廉政公署 liánzhènggōngshǔ 举报 jǔbào

    - Nếu tôi không có bằng chứng xác thực, tôi có thể báo cáo với Ủy ban độc lập chống tham nhũng không

  • volume volume

    - 这个 zhègè 价格 jiàgé zhè 葡萄酒 pútaojiǔ 算是 suànshì 物美价廉 wùměijiàlián le

    - Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử , Thự
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJKA (田中十大日)
    • Bảng mã:U+7F72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao