Đọc nhanh: 康马县 (khang mã huyện). Ý nghĩa là: Quận Kangmar, Tây Tạng: Khang dmar rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Quận Kangmar, Tây Tạng: Khang dmar rdzong, thuộc quận Shigatse, Tây Tạng
Kangmar county, Tibetan: Khang dmar rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康马县
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 这些 马 被 评为 全县 最好 的 马
- Những con ngựa này được đánh giá là tốt nhất trong quận.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 不良习惯 带来 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã dẫn đến vấn đề sức khỏe.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
康›
马›