Đọc nhanh: 康年 (khang niên). Ý nghĩa là: combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) (La Tinh: combinatus) 。指 資本主義制度下生產集中和 企業聯合的一種形式,它是生產社會化向 高級階段發展的產物。也譯做聯合制 (拉丁: combinatus) 。.
康年 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. combinatus; com-bi-na-tớtx; cụm liên hợp; khu liên hiệp; khu liên hoàn (chế độ chủ nghĩa tư bản đã sản sinh ra hình thức tư bản tập trung và các xí nghiệp liên hợp, là sản phẩm trong giai đoạn phát triển cao độ theo hướng xã hội hoá) (La Tinh: combinatus) 。指 資本主義制度下生產集中和 企業聯合的一種形式,它是生產社會化向 高級階段發展的產物。也譯做聯合制 (拉丁: combinatus) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康年
- 每年 春节 我 都 祝 她 安康 , 没想到 今年 她 去世 了
- Tết năm nào tôi cũng chúc cô ấy an khang, không ngờ năm nay cô ấy mất rồi.
- 年老 后 , 健康 容易 衰微
- Sau khi già, sức khỏe dễ suy yếu.
- 多年 的 劳累 和 疏于 保养 损害 了 他们 的 健康
- Nhiều năm lao động vất vả và thiếu chăm sóc đã gây hại cho sức khỏe của họ.
- 我们 希望 人们 即使 年老 时 也 能 保持 健康
- Chúng tôi luôn muốn mọi người luôn khỏe mạnh ngay cả khi họ già đi.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 新年快乐 , 祝 2024 年 身体健康 , 万事如意 !
- Chúc mừng năm mới, chúc bạn 2024 sức khỏe dồi dào, vạn sự như ý!
- 在 新 的 一年 里 祝 大家 财源滚滚 , 身体健康
- Chúc cả nhà năm mới tiền tài như nước, sức khỏe dồi dào.
- 年纪 大 了 要 注意 健康
- Tuổi cao rồi phải chú ý sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
年›
康›