Đọc nhanh: 康平 (khang bình). Ý nghĩa là: Quận Khang Bình ở Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳, Liêu Ninh, hòa bình và thịnh vượng.
✪ 1. Quận Khang Bình ở Thẩm Dương 瀋陽 | 沈阳, Liêu Ninh
Kangping county in Shenyang 瀋陽|沈阳, Liaoning
✪ 2. hòa bình và thịnh vượng
peace and prosperity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 康平
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 不 公平 的 待遇 叫 她 受罪
- Sự đối xử bất công khiến cô ấy chịu khổ.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 祝 你 一生 平安 , 健康长寿
- Chúc bạn cả đời bình an, sức khỏe và trường thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
康›