Đọc nhanh: 度持 (độ trì). Ý nghĩa là: Giúp đỡ gìn giữ cho, che chở cho..
度持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giúp đỡ gìn giữ cho, che chở cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 度持
- 她 一直 保持 鲠直 的 态度
- Cô ấy luôn giữ thái độ chính trực.
- 他 保持 冷静 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.
- 他 保持 一贯 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.
- 她 仍然 保持 积极态度
- Cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực.
- 你 要 保持 热情 的 态度
- Bạn phải giữ thái độ nhiệt tình.
- 我们 需要 保持 尊重 的 态度
- Chúng ta cần giữ thái độ trang trọng.
- 她 一直 持 积极 的 态度
- Cô ấy luôn giữ thái độ tích cực.
- 他 一直 持 中立 的 态度
- Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
持›