度持 dù chí
volume volume

Từ hán việt: 【độ trì】

Đọc nhanh: 度持 (độ trì). Ý nghĩa là: Giúp đỡ gìn giữ cho, che chở cho..

Ý Nghĩa của "度持" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

度持 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giúp đỡ gìn giữ cho, che chở cho.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 度持

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 保持 bǎochí 鲠直 gěngzhí de 态度 tàidù

    - Cô ấy luôn giữ thái độ chính trực.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 冷静 lěngjìng de 态度 tàidù

    - Anh ấy giữ thái độ bình tĩnh.

  • volume volume

    - 保持 bǎochí 一贯 yíguàn de 态度 tàidù

    - Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 保持 bǎochí 积极态度 jījítàidù

    - Cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực.

  • volume volume

    - yào 保持 bǎochí 热情 rèqíng de 态度 tàidù

    - Bạn phải giữ thái độ nhiệt tình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 保持 bǎochí 尊重 zūnzhòng de 态度 tàidù

    - Chúng ta cần giữ thái độ trang trọng.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chí 积极 jījí de 态度 tàidù

    - Cô ấy luôn giữ thái độ tích cực.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí chí 中立 zhōnglì de 态度 tàidù

    - Anh ấy luôn giữ thái độ trung lập.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGDI (手土木戈)
    • Bảng mã:U+6301
    • Tần suất sử dụng:Rất cao