Đọc nhanh: 废铁 (phế thiết). Ý nghĩa là: sắt vụn.
废铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt vụn
适用于再加工的废熟铁块或无用的熟铁制品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废铁
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 废铁 回炉
- sắt vụn nấu lại
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 他 不是 个 半途而废 的 人
- Anh ấy không phải là người dễ dàng bỏ cuộc.
- 这艘 船 拆毁 了 当 废铁 用
- Chiếc thuyền này đã bị phá hủy để sử dụng làm vật liệu phế liệu.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 他 也 会 种地 , 也 会 打铁
- Anh ấy vừa biết trồng trọt vừa biết làm rèn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
铁›