Đọc nhanh: 废水银体温计 (phế thuỷ ngân thể ôn kế). Ý nghĩa là: nhiệt kế thủy ngân thải.
废水银体温计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt kế thủy ngân thải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废水银体温计
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 体温 过低 孩子 会 死亡 的
- Thân nhiệt quá thấp trẻ em sẽ tử vong.
- 体温 高时 不能 进行 预防接种
- Không thể thực hiện tiêm chủng khi nhiệt độ cơ thể cao.
- 参酌 具体情况 , 制订 工作 计划
- xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
- 今晚 预计 降温 5
- Dự đoán nhiệt độ sẽ giảm 5°C vào tối nay.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
- 水银 温度计 停留 在 摄氏 35 度 左右
- Thermometer nhiệt kế thủy ngân dừng lại ở khoảng 35 độ Celsius.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
废›
水›
温›
计›
银›