Đọc nhanh: 废水 (phế thuỷ). Ý nghĩa là: nước thải.
废水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước thải
工业生产中所产生的对本生产过程没有用的液体也叫废液
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废水
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
水›