店子 diàn zi
volume volume

Từ hán việt: 【điếm tử】

Đọc nhanh: 店子 (điếm tử). Ý nghĩa là: cửa hàng; cửa hiệu.

Ý Nghĩa của "店子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

店子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cửa hàng; cửa hiệu

商店、旅店、客店等的统称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 店子

  • volume volume

    - 镇上 zhènshàng yǒu 一家 yījiā 商店 shāngdiàn 出售 chūshòu 左撇子 zuǒpiězǐ 用品 yòngpǐn

    - Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 各种 gèzhǒng 品种 pǐnzhǒng de 鞋子 xiézi

    - Cửa hàng này có nhiều loại giày.

  • volume volume

    - 孩子 háizi zài 店里 diànlǐ 磨蹭 mócèng zǒu

    - Đứa trẻ cứ mè nheo không chịu rời khỏi cửa hàng.

  • volume volume

    - jiā 咖啡店 kāfēidiàn de 幌子 huǎngzi 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì

    - Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.

  • volume volume

    - 理发店 lǐfàdiàn guā le 胡子 húzi

    - Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.

  • volume volume

    - 走进 zǒujìn 酒店 jiǔdiàn de 那个 nàgè 老头子 lǎotóuzi 已经 yǐjīng 90 suì le

    - Người đàn ông già đó đã 90 tuổi khi đi vào khách sạn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 走进 zǒujìn 旅店 lǚdiàn 三个 sāngè rén 坐在 zuòzài tóng 一张 yīzhāng 桌子 zhuōzi páng

    - Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.

  • - 喜欢 xǐhuan 电子产品 diànzǐchǎnpǐn diàn 看看 kànkàn 最新 zuìxīn de 科技 kējì 产品 chǎnpǐn

    - Tôi thích đến cửa hàng điện tử để xem các sản phẩm công nghệ mới nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao