Đọc nhanh: 底部卡纸 (để bộ ca chỉ). Ý nghĩa là: giấy lót phần đáy (máy hút bụi).
底部卡纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy lót phần đáy (máy hút bụi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底部卡纸
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 这 花瓶 底部 没有 那 几个 小 斑点 就 十全十美 了
- Nếu không có những đốm nhỏ ở đáy bình hoa này, nó sẽ hoàn hảo tuyệt vời.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 可以 放大 页面 底部 吗
- Bạn có thể phóng to phần cuối trang không?
- 海水 拍打 著 悬崖 的 底部
- Nước biển đánh vào đáy vách đá.
- 这部 影片 由 去年初 开拍 , 直至 今年底 才 停机
- Bộ phim này bắt đầu quay từ đầu năm ngoái, cho đến cuối năm nay mới hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
底›
纸›
部›