Đọc nhanh: 庚大利 (canh đại lợi). Ý nghĩa là: trái thanh trà.
庚大利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trái thanh trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庚大利
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 到 义大利 去
- Tôi sẽ đến Ý.
- 商店 为 大家 提供 便利
- Cửa hàng cung cấp sự tiện lợi cho mọi người.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 便利 大家 的 服务 很 受欢迎
- Cơ sở tiện lợi cho người dân đã hoàn thành.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 公司 的 利润 大幅度 增长
- Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
大›
庚›