Đọc nhanh: 底角 (để giác). Ý nghĩa là: góc đáy.
底角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc đáy
平面图形内,以底边为其一边的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不 知道 底细 乱说话
- Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
角›