底工 dǐ gōng
volume volume

Từ hán việt: 【để công】

Đọc nhanh: 底工 (để công). Ý nghĩa là: nghệ thuật cơ bản; kỹ năng cơ bản (ngành tuồng, kịch). Ví dụ : - 底工扎实 kỹ năng cơ bản chắc chắn.

Ý Nghĩa của "底工" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

底工 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nghệ thuật cơ bản; kỹ năng cơ bản (ngành tuồng, kịch)

基本工夫 (多指戏曲表演技艺等) 也作底功

Ví dụ:
  • volume volume

    - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底工

  • volume volume

    - 底工 dǐgōng 扎实 zhāshí

    - kỹ năng cơ bản chắc chắn.

  • volume volume

    - de 工资 gōngzī 底线 dǐxiàn shì 8000 yuán

    - Mức lương cô ấy có thể chấp nhận là 8000.

  • volume volume

    - 手底下 shǒudǐxià 工作 gōngzuò duō

    - nhiều việc phải làm

  • volume volume

    - 截至 jiézhì 月底 yuèdǐ 项目 xiàngmù jiāng 完工 wángōng

    - Tính đến cuối tháng, dự án sẽ hoàn thành.

  • volume volume

    - 报名 bàomíng 工作 gōngzuò 展期 zhǎnqī zhì 五月 wǔyuè 结束 jiéshù

    - việc ghi danh gia hạn đến cuối tháng 5 mới kết thúc.

  • volume volume

    - 为了 wèile 破案 pòàn 背着 bēizhe 叛徒 pàntú de 罪名 zuìmíng 忍辱负重 rěnrǔfùzhòng 担任 dānrèn 卧底 wòdǐ de 工作 gōngzuò

    - Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.

  • volume volume

    - huà 工笔画 gōngbǐhuà 必须 bìxū xiān 学会 xuéhuì 打底子 dǎdǐzi

    - vẽ tranh kỹ thuật phải nên học phác hoạ trước.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 新一代 xīnyídài de 成长 chéngzhǎng 教师 jiàoshī men gàn 工作 gōngzuò de 底气 dǐqì 更足 gèngzú le

    - nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao